Nước ĐNÁ nhập khẩu gạo nhiều nhất thế giới mua 75% sản phẩm từ Việt Nam

Sản phẩm của Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong an ninh lương thực của nền kinh tế này.

Nước ĐNÁ nhập khẩu gạo nhiều nhất thế giới mua 75% sản phẩm từ Việt Nam- Ảnh 1.

Philippines và Việt Nam giữ vai trò chiến lược và mang tính tương hỗ trong bức tranh thương mại gạo toàn cầu. Philippines, với tư cách là quốc gia nhập khẩu gạo lớn nhất thế giới, là thị trường then chốt để duy trì an ninh lương thực và ổn định giá cả nội địa. Trong khi đó, Việt Nam đã củng cố vị thế là một trong những cường quốc xuất khẩu gạo hàng đầu, với khả năng cung ứng ổn định và chất lượng cao.

Mối quan hệ giữa hai quốc gia không chỉ đơn thuần là phụ thuộc một chiều, mà là một sự tương thuộc sâu sắc. Hãng tin Reuters cho hay trong 7 tháng đầu năm 2025, Việt Nam chiếm 44,3% thị phần tổng lượng gạo nhập khẩu của Philippines, với khối lượng đạt khoảng 2,44 triệu tấn.

Theo Philstar, năm 2024, quốc gia này nhập khẩu khoảng 4,68 triệu tấn gạo, trong đó 3,56 triệu tấn – tương đương 75% – đến từ Việt Nam.

Nước ĐNÁ nhập khẩu gạo nhiều nhất thế giới mua 75% sản phẩm từ Việt Nam- Ảnh 2.

Con số này cho thấy Việt Nam không chỉ là đối tác thương mại lớn nhất, mà gần như là nguồn cung "xương sống" của thị trường gạo Philippines. Nhiều năm qua, tỷ trọng gạo Việt Nam trong tổng nhập khẩu của Philippines luôn duy trì ở mức 65–80%, bất chấp biến động giá hay thời tiết.

Thiếu hụt nội địa

Nhu cầu nhập khẩu gạo khổng lồ của Philippines bắt nguồn từ sự mất cân bằng cơ bản giữa nhu cầu tiêu dùng không ngừng tăng và năng lực sản xuất lúa gạo nội địa còn hạn chế.

Philippines có quy mô dân số lớn, với khoảng 113 triệu người vào năm 2023, đứng thứ 13 trên thế giới và thứ hai trong khối ASEAN. Tốc độ tăng trưởng dân số cùng với thói quen tiêu dùng đã tạo ra một nền tảng vững chắc cho nhu cầu gạo.

Gạo là lương thực chính và không thể thiếu trong các bữa ăn của người dân Philippines, thường được ăn kèm với nước sốt hoặc nước dùng từ các món chính. Sự phụ thuộc vào gạo trong thói quen ăn uống khiến cho tổng nhu cầu tiêu thụ nội địa của quốc gia này rất lớn, được dự báo đạt khoảng 17,8 triệu tấn vào năm 2025.

Ngoài ra, để đảm bảo an ninh lương thực, Philippines duy trì nhu cầu dự trữ tối thiểu từ 1,0 đến 1,2 triệu tấn gạo, nâng tổng nhu cầu lên tới trên 18 triệu tấn mỗi năm. Điều này tạo ra một sự mất cân bằng cung-cầu nội địa cố hữu, buộc Philippines phải tìm đến nguồn cung từ bên ngoài.

Mặc dù nông nghiệp là nền tảng của nền kinh tế Philippines, chiếm khoảng 41% diện tích đất đai cho canh tác , nhưng năng lực sản xuất lúa gạo trong nước vẫn không thể đáp ứng được nhu cầu tiêu thụ. Ngành nông nghiệp phải đối mặt với nhiều hạn chế về cơ cấu và tự nhiên.

Một trong những thách thức lớn nhất là tác động nặng nề của biến đổi khí hậu. Philippines là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ các hiện tượng thời tiết cực đoan, với trung bình khoảng 20 cơn bão mỗi năm.

Các cơn bão lớn như bão Mangkhut đã gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho mùa màng, làm mất ước tính 250.730 tấn thóc và gây thiệt hại kinh tế lên tới 177 triệu USD. Tương tự, cơn bão Yagi cũng gây tổn thất khoảng 351 triệu peso (6,2 triệu USD) cho nông nghiệp và cơ sở hạ tầng. Những thiệt hại này làm giảm đáng kể sản lượng gạo dự trữ, khiến giá cả leo thang và buộc chính phủ phải công bố các biện pháp khẩn cấp hoặc tăng cường nhập khẩu để ổn định thị trường và đảm bảo an ninh lương thực.

Nước ĐNÁ nhập khẩu gạo nhiều nhất thế giới mua 75% sản phẩm từ Việt Nam- Ảnh 3.

Bên cạnh các yếu tố tự nhiên, năng suất thấp cũng (4,1 tấn/ha) là một vấn đề nội tại. Các chuyên gia kinh tế chỉ ra rằng, ngành nông nghiệp Philippines gặp khó khăn trong việc phát triển sản xuất quy mô lớn do tình trạng đất đai manh mún và các chính sách còn trì trệ. Mặc dù chính phủ đã có những nỗ lực như triển khai các quỹ hỗ trợ nông dân, các vấn đề cơ cấu này khó có thể được giải quyết trong ngắn hạn.

Philippines là quốc gia quần đảo với hơn 7.000 đảo, hạn chế đất liền canh tác lúa. Diện tích đất trồng lúa có đất phù sa màu mỡ (đồng bằng sông) rất ít, chủ yếu là ruộng nhỏ manh mún phân tán, khiến sản lượng hạn chế.

Theo Bộ Công Thương Việt Nam (MOIT), sản lượng lúa nội địa Philippines năm 2023 lần đầu vượt mốc 20 triệu tấn thóc, nhưng năm 2024 lại giảm còn 19,30 triệu tấn. Trong khi đó, nhu cầu tiêu thụ gạo của dân số tăng nhanh, từ 14,4 triệu tấn năm 2019 lên 17,2 triệu tấn năm 2024, chưa kể phải dự trữ 1-1,2 triệu tấn cho 30 ngày để bảo đảm an ninh lương thực.

Các báo cáo phân tích của "Fitch Solution BMI" cho thấy nguồn cung lúa tăng trưởng rất chậm (khoảng 0,2–2%/năm), trong khi nhu cầu tăng khoảng 2,5–3,6%/năm.

Do đó, kể cả khi Chính phủ Philippines thúc đẩy đầu tư (quỹ RCEF) hay tăng diện tích gieo trồng, nước này khó tự túc lúa gạo nhanh chóng. Hệ quả là tỷ lệ tự cấp lúa gạo đã giảm mạnh: từ 91,6% (2014/15) xuống chỉ còn 69,7% (2024/25).

Philippines đang là nước nhập khẩu gạo lớn nhất thế giới, chiếm khoảng 8,7% nhập khẩu toàn cầu năm 2024/25 theo số liệu Bộ nông nghiệp Mỹ (dự báo tổng giao dịch gạo toàn cầu năm 2025 đạt 53,8 triệu tấn).

Nguồn cung nước ngoài

Trong bối cảnh Philippines thiếu hụt nguồn cung nội địa, Việt Nam đã vươn lên trở thành nhà cung cấp hàng đầu nhờ những lợi thế vượt trội về sản xuất, chất lượng sản phẩm và chính sách thương mại.

Việt Nam là một trong những cường quốc xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới. Năng lực sản xuất dồi dào, ổn định và năng suất cao giúp Việt Nam cung cấp một nguồn cung đáng tin cậy cho thị trường toàn cầu.

Trong năm 2024, sản lượng xuất khẩu gạo của Việt Nam đã vượt 8 triệu tấn, với doanh thu trên 4,5 tỷ USD. Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA) thậm chí dự báo xuất khẩu gạo của Việt Nam trong năm 2025 có thể đạt 8,2 triệu tấn.

Nước ĐNÁ nhập khẩu gạo nhiều nhất thế giới mua 75% sản phẩm từ Việt Nam- Ảnh 4.

Vị thế của Việt Nam đã được khẳng định khi vượt qua Thái Lan để trở thành quốc gia xuất khẩu gạo lớn thứ hai thế giới, chỉ sau Ấn Độ. Thái Lan được đánh giá là đang dần mất sức cạnh tranh, đặc biệt tại thị trường Philippines, nơi người tiêu dùng ngày càng quan tâm nhiều hơn đến giá cả và chất lượng phù hợp.

Riêng phân khúc gạo trắng 5% tấm – loại Philippines nhập nhiều nhất – Việt Nam có sản lượng ổn định, sẵn sàng đáp ứng các đơn hàng lớn trong thời gian ngắn. Năm 2024, nhiều hợp đồng cung cấp gạo cho Philippines lên tới hàng trăm nghìn tấn được ký và giao trong vòng chưa đầy một tháng.

Sự phụ thuộc của Philippines vào gạo Việt Nam không chỉ dựa trên khối lượng mà còn ở chất lượng. Ngành gạo Việt Nam đã chuyển đổi chiến lược, tập trung vào việc phát triển các giống lúa chất lượng cao như Đài Thơm 8, OM18, và ST25. Các giống gạo này không chỉ có năng suất cao mà còn phù hợp với thị hiếu của người tiêu dùng Philippines.

Sự đầu tư vào chất lượng đã giúp gạo Việt Nam duy trì lợi thế cạnh tranh ngay cả khi giá tăng cao. Có những thời điểm, giá gạo xuất khẩu của Việt Nam cao nhất trong nhóm các nước xuất khẩu hàng đầu, vượt cả Thái Lan, Ấn Độ và Pakistan. Điều này cho thấy Philippines sẵn sàng trả giá cao hơn cho chất lượng và sự ổn định của nguồn cung.

Ngoài ra, gạo Việt Nam thường có giá thấp hơn gạo Thái Lan trong khi chất lượng đáp ứng khẩu vị người tiêu dùng Philippines: hạt trắng, mềm, dẻo vừa phải. Gạo Việt Nam được đánh giá có "phẩm cấp, chất lượng, giá cả phù hợp" với thị hiếu người tiêu dùng Philippines, nhất là nhóm dân cư thu nhập trung bình và thấp – vốn chiếm đông đảo trong xã hội Philippines. Điều này khiến các nhà nhập khẩu và bán lẻ Philippines ưu tiên nguồn hàng từ Việt Nam.

Thêm nữa, khoảng cách từ các cảng ở đồng bằng sông Cửu Long tới Manila chỉ mất từ 3–5 ngày đường biển, nhanh hơn nhiều so với nguồn cung từ Ấn Độ hay Pakistan (mất 2–3 tuần). Thời gian vận chuyển ngắn giúp chi phí logistics của gạo Việt Nam thấp hơn so với các đối thủ. Với nhu cầu nhập khẩu thường mang tính cấp bách vào mùa giáp hạt, tốc độ giao hàng này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì ổn định thị trường nội địa Philippines.

Là thành viên ASEAN, Philippines áp dụng thuế nhập khẩu 35% đối với gạo từ Việt Nam, thấp hơn nhiều so với mức thuế MFN (50%) áp dụng cho các nước ngoài khu vực. Sang tháng 6/2024, Tổng thống Marcos cắt giảm thuế nhập khẩu gạo còn 15% (áp dụng đến 2028). Chính sách này, kết hợp với chi phí vận chuyển thấp và giá gạo cạnh tranh, khiến việc mua gạo Việt Nam luôn kinh tế hơn so với nhập từ các nguồn khác.

Nước ĐNÁ nhập khẩu gạo nhiều nhất thế giới mua 75% sản phẩm từ Việt Nam- Ảnh 5.

Bên cạnh đó, hợp tác gạo Việt Nam – Philippines bắt đầu từ những hợp đồng G2G (Chính phủ với Chính phủ) trong thập niên 1990 và sau đó mở rộng mạnh mẽ sang thương mại tư nhân. Sự tin cậy về chất lượng và tiến độ giao hàng khiến nhiều doanh nghiệp Philippines coi Việt Nam là "nguồn cung mặc định", thay vì phân bổ đều đơn hàng sang các quốc gia khác.

Tóm lại, sự phụ thuộc của Philippines vào gạo Việt Nam là kết quả của sự hội tụ nhiều yếu tố: lợi thế địa lý, giá cả – chất lượng phù hợp, sản lượng ổn định và mối quan hệ thương mại lâu dài. Trong bối cảnh biến động nguồn cung toàn cầu, Việt Nam vẫn giữ vai trò then chốt trong an ninh lương thực của Philippines, ít nhất trong trung hạn.

*Nguồn: Reuters, MOIT, Fitch, USDA, Fortune, BI