Có nhiều lý do dẫn đến việc sổ đỏ chỉ ghi tên một trong hai vợ chồng, chẳng hạn như:
- Thỏa thuận giữa hai vợ chồng: Trước khi mua nhà, hai vợ chồng có thể đã thỏa thuận cho một người đứng tên trên sổ đỏ.
- Quy định pháp luật trước đây: Trước đây, quy định về sở hữu chung của vợ chồng chưa rõ ràng như hiện nay, nên nhiều trường hợp chỉ có một người đứng tên.
- Lý do cá nhân: Có thể do một trong hai người muốn giữ kín tài sản hoặc vì mục đích khác.
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, tài sản mà vợ chồng mua trong thời gian hôn nhân là tài sản chung của cả hai, trừ khi có thỏa thuận bằng văn bản khác. Do đó, dù sổ đỏ chỉ ghi tên một người, nhưng tài sản đó vẫn được coi là tài sản chung của cả hai vợ chồng.
Làm gì khi sổ đỏ chỉ ghi tên một người?
Nếu vợ hoặc chồng muốn làm rõ quyền sở hữu của mình đối với tài sản, có thể thực hiện các bước sau:
1. Kiểm tra lại hợp đồng mua bán: Kiểm tra lại hợp đồng mua bán nhà để xem có điều khoản nào quy định về quyền sở hữu của tài sản hay không.
2. Làm thủ tục đổi sổ đỏ: Bạn có thể yêu cầu cơ quan đăng ký đất đai cấp đổi sổ đỏ để ghi tên cả hai vợ chồng. Để thực hiện thủ tục này, bạn cần chuẩn bị các giấy tờ cần thiết như:
- Giấy đăng ký kết hôn
- Chứng minh nhân dân/căn cước công dân của cả hai vợ chồng
- Sổ đỏ gốc
- Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu nhà (nếu có)
3. Thỏa thuận với vợ/chồng: Bạn có thể thỏa thuận với vợ/chồng về quyền sử dụng và quản lý tài sản. Thỏa thuận này nên được ghi nhận bằng văn bản.
4 Tư vấn pháp lý: Trong trường hợp xảy ra tranh chấp, bạn nên tìm đến sự tư vấn của luật sư để được hướng dẫn cụ thể.
Các luật sư khuyến cáo vợ/chồng có thể làm thủ tục đổi sổ đỏ bất cứ khi nào, miễn là tài sản đó vẫn còn là tài sản chung. Việc đổi sổ đỏ sẽ phát sinh một số chi phí như lệ phí cấp giấy chứng nhận, phí thẩm định...Thời gian hoàn thành thủ tục đổi sổ đỏ có thể khác nhau tùy thuộc vào từng địa phương.
Việc sổ đỏ chỉ ghi tên một người không đồng nghĩa với việc người còn lại không có quyền sở hữu đối với tài sản đó. Nếu bạn muốn làm rõ quyền lợi của mình, hãy tham khảo ý kiến của luật sư và thực hiện các thủ tục cần thiết theo quy định của pháp luật.
Lưu ý : Thông tin trong bài viết mang tính tham khảo, không thay thế cho tư vấn pháp lý chuyên nghiệp. Để được tư vấn cụ thể hơn, bạn nên liên hệ với luật sư hoặc cơ quan có thẩm quyền.