
Sự kiện First Brands Group, nhà sản xuất phụ tùng ô tô khổng lồ, nộp đơn xin bảo hộ phá sản theo Chương 11 với khoản nợ ước tính lên tới 50 tỷ USD đã trở thành một hồi chuông báo động vang dội trên thị trường nợ tư nhân.
Giới tài chính Phố Wall coi là một trong những cú sập ngoạn mục nhất trong nhiều năm qua bởi đây không chỉ là một vụ sụp đổ doanh nghiệp thông thường, mà còn là gióng lên hồi chuông cảnh báo đối với toàn bộ thị trường tín dụng tư nhân đang bùng nổ.
Sụp đổ
First Brands vốn được xây dựng và mở rộng bởi doanh nhân gốc Malaysia Patrick James. Trong hơn một thập kỷ, ông biến công ty từ một doanh nghiệp công nghiệp nhỏ tại Ohio thành tập đoàn đa quốc gia trải dài từ Mỹ sang Mexico, Romania và Đài Loan.
Thế nhưng sự bành trướng này chủ yếu dựa vào các thương vụ mua lại bằng nợ, đẩy công ty vào vòng xoáy vay mượn ngày càng phức tạp.
Tờ Financial Times (FT) thì nhận định sự tan rã đột ngột của First Brands chính là việc sử dụng rộng rãi, thiếu kiểm soát và mờ ám các hình thức tài chính ngoài bảng cân đối kế toán (off-balance sheet financing).
Công ty này đã thực hiện hàng loạt thương vụ mua lại bằng nợ trong thập kỷ qua, phát triển thành một đế chế đa quốc gia với các thương hiệu lớn như FRAM và Trico.

Để tạo ra dòng tiền mặt tức thời và che giấu mức độ nợ thực sự, First Brands đã dựa vào các thỏa thuận tài trợ hóa đơn (factoring) và tài trợ hàng tồn kho.
Theo đó, công ty bán các khoản phải thu hoặc hàng tồn kho của mình cho các tổ chức tài chính với một mức chiết khấu, thu về tiền mặt ngay lập tức, nhưng lại tạo ra các nghĩa vụ nợ không được hạch toán đầy đủ trên bảng cân đối kế toán chính.
Khi các chủ nợ và nhà đầu tư bắt đầu yêu cầu kiểm toán độc lập về chất lượng thu nhập và xem xét kỹ lưỡng cấu trúc tài chính mờ ám này, niềm tin đã sụp đổ nhanh chóng.
Theo hồ sơ phá sản, First Brands có hơn 8 tỷ USD nợ có bảo đảm và các khoản vay thế chấp bằng hàng tồn kho. Những khoản vay ẩn này khiến bức tranh tài chính thực sự của First Brands mờ mịt, đến mức ngay cả các chủ nợ lớn cũng không nắm chắc quy mô rủi ro.
Điều đáng chú ý là chỉ hai tuần trước khi nộp đơn phá sản, trái phiếu và khoản vay của First Brands vẫn được giao dịch ở mức giá phản ánh sự an tâm tương đối của thị trường. Tuy nhiên dòng tiền thực tế đã cạn kiệt nhanh chóng.
Chỉ trong vài ngày, giá trị các khoản nợ cấp cao nhất của công ty đã giảm xuống chỉ còn một phần ba mệnh giá, trong khi các khoản nợ cấp thấp hơn từng được định giá bằng USD thì nay chỉ tính bằng xu (cent). Điều này cho thấy sự bất ngờ và hoảng loạn của thị trường tín dụng khi nhận ra mức độ rủi ro bị che giấu.
Thế rồi một ngân hàng bất ngờ thu giữ lượng tiền mặt của công ty, đẩy First Brands vào tình thế không còn lựa chọn nào khác ngoài việc xin bảo hộ phá sản theo Chapter 11.
Việc nộp đơn phá sản đã kéo theo việc thành lập một ủy ban đặc biệt để tiến hành điều tra các thỏa thuận tài chính ngoài bảng cân đối kế toán, bao gồm cả những khoản nợ liên quan đến các đơn vị tài chính liên kết (Carnaby Capital Holdings) đã sụp đổ trước đó.
Vụ việc này, cùng với sự phá sản gần đây của Tricolor, đã làm dấy lên sự lo lắng về tiêu chuẩn thẩm định (due diligence) lỏng lẻo trong thị trường tín dụng đang bùng nổ và cảnh báo về những tổn thất tiềm ẩn đối với nhiều định chế tài chính lớn tại Phố Wall.

Sự chuyển biến thần tốc này khiến giới đầu tư sửng sốt. Các khoản nợ ưu tiên hàng đầu của công ty rơi xuống chỉ còn 30 cent trong khi các khoản nợ thứ cấp gần như mất sạch giá trị.
Điều này phơi bày khoảng trống lớn trong công tác thẩm định tín dụng tại thị trường nợ tư nhân, nơi dòng vốn đổ vào ngày càng mạnh mẽ nhưng tính minh bạch lại hạn chế.
Tác động dây chuyền
Với 1,1 tỷ USD tín dụng "cấp cứu" từ một nhóm chủ nợ, First Brands vẫn có thể duy trì hoạt động trong ngắn hạn để chờ tái cấu trúc.
Tuy nhiên, vụ phá sản không chỉ là câu chuyện của một doanh nghiệp cá biệt. Nó phản ánh rủi ro lan tỏa trong hệ thống tài chính ngoài ngân hàng, nơi các quỹ đầu tư, công ty tài chính phi truyền thống cho vay với lãi suất cao nhưng ít giám sát.
Cùng với sự sụp đổ của Tricolor, một công ty cho vay dưới chuẩn trong lĩnh vực ô tô, hồi đầu tháng, First Brands khiến nhiều nhà quan sát lo ngại về "hiệu ứng domino" với tác động dây chuyền.
Nếu các doanh nghiệp sử dụng cấu trúc vay nợ tương tự đồng loạt trục trặc, thị trường nợ tư nhân có thể phải đối diện với làn sóng thua lỗ lớn, kéo theo tác động tới các ngân hàng, quỹ đầu tư và cuối cùng là nền kinh tế.
Công ty đã bổ nhiệm Charles Moore làm giám đốc tái cơ cấu chính, với mục tiêu cắt giảm nợ và định hình lại hoạt động kinh doanh.
Hiện tại, đơn phá sản chỉ áp dụng cho các hoạt động tại Mỹ, trong khi các chi nhánh quốc tế tại Romania, Mexico và Đài Loan vẫn chưa bị ảnh hưởng.
Tuy nhiên, quy mô khổng lồ của vụ phá sản này chắc chắn sẽ gây ra chấn động lớn trong ngành công nghiệp phụ tùng ô tô toàn cầu. Nó không chỉ là bài học về sự nguy hiểm của việc che giấu nợ mà còn thúc đẩy sự giám sát chặt chẽ hơn đối với các công cụ tài chính chuỗi cung ứng, một yếu tố mà giới chuyên môn tin rằng sẽ dẫn đến những thay đổi về yêu cầu công bố thông tin trong tương lai.
Vụ First Brands cũng gợi lại những bài học quen thuộc: sự tăng trưởng nóng dựa trên vay nợ dễ tạo ra ảo giác về sức mạnh, nhưng chỉ cần dòng tiền chệch nhịp, cả đế chế có thể sụp đổ trong chớp mắt.
Với việc Fitch và nhiều tổ chức xếp hạng đã hạ bậc tín nhiệm công ty xuống mức "rác", giới đầu tư buộc phải xem xét lại tiêu chuẩn đánh giá rủi ro trong giai đoạn tín dụng nới lỏng.

Ngành phụ tùng ô tô Mỹ vốn đã chịu áp lực từ chính sách thuế quan và chi phí sản xuất quốc tế, nay thêm một biến số lớn. Nếu First Brands không tìm được lối thoát tái cấu trúc, nguy cơ gián đoạn chuỗi cung ứng và tác động lan tỏa tới các nhà phân phối, nhà bán lẻ là khó tránh khỏi.
Tóm lại, First Brands Group không chỉ đơn thuần là một vụ phá sản doanh nghiệp. Đây là tấm gương phản chiếu những lỗ hổng ngày càng rõ rệt của thị trường nợ tư nhân toàn cầu.
Khi tín dụng được bơm ra ồ ạt trong môi trường lãi suất cao và cạnh tranh khốc liệt, sự thiếu minh bạch và giám sát có thể dẫn tới những cú sốc bất ngờ. Vụ sụp đổ này vì thế không chỉ làm dấy lên câu hỏi về tương lai của First Brands, mà còn về sức khỏe thực sự của hệ thống tài chính Mỹ.
*Nguồn: FT, Fortune, BI