Loạt cá voi trôi dạt vào bờ là 'điềm dữ' trước sóng thần kỷ lục?

Hàng loạt cá voi dạt vào bờ sau động đất ngoài khơi Kamchatka, làm dấy lên lo ngại về biến động môi trường và những tín hiệu cảnh báo từ tự nhiên.

Người dân tại một nhà ga xe lửa ở Tokyo, nơi có thông báo cho biết một phần dịch vụ tàu cao tốc Shinkansen tạm thời bị đình chỉ do cảnh báo sóng thần. Ảnh: Kim Kyung-Hoon/Reuters.

Ngoài yếu tố môi trường, các nhà khoa học cũng nhắc đến "hiệu ứng bầy đàn". Cá voi thường di chuyển theo nhóm xã hội chặt chẽ. Nếu một con gặp nạn, những con khác có xu hướng theo sát để bảo vệ hoặc không rời bỏ đồng loại. Điều này đôi khi khiến cả đàn cùng mắc cạn.

Ngoài tác động của động đất, tiếng ồn nhân tạo như sóng siêu âm từ khảo sát địa chấn phục vụ dầu khí hay sonar quân sự cũng được chứng minh là nguyên nhân khiến hệ thống định vị âm thanh của cá voi bị suy giảm, thậm chí gây ra các bệnh như bệnh giảm áp (‘bends’), dẫn đến hành vi sợ hãi, thay đổi di chuyển và có thể là hàng loạt mắc cạn đồng thời.

Một số nghiên cứu tại Scotland và New Zealand cho thấy các sự kiện mắc cạn liên tục có thể liên quan đến tiếng ồn dữ dội dưới biển, góp phần tạo stress cho đàn cá và kích hoạt phản ứng bầy đàn thống nhất lên bờ.

Truyền thuyết "cá ngày tận thế"

Không chỉ cá voi, một số sinh vật biển sâu khác như cá mái chèo (oarfish) cũng thường bị gắn với những điềm báo không lành. Trong văn hóa dân gian Nhật Bản, loài cá có hình dạng dài như rắn và sống ở độ sâu hàng nghìn mét này được gọi là "cá ngày tận thế". Trước trận động đất và sóng thần Fukushima năm 2011, ít nhất 12 con cá mái chèo đã dạt vào bờ biển nước này.

Tuy nhiên, theo nhà nghiên cứu Ben Fraber từ Viện Hải dương học Scripps (Mỹ), các nghiên cứu khoa học chưa tìm thấy mối tương quan rõ rệt nào giữa hiện tượng cá dạt bờ và thảm họa thiên nhiên. “Chúng tôi đã phân tích dữ liệu hàng trăm năm, bao gồm cả cá voi, cá đáy sâu và cả động đất lớn, nhưng không có bằng chứng thống kê cho thấy có sự liên kết trực tiếp”, ông nói với Newsweek.

diem bao song than anh 2

Xác của một con cá mái chèo khổng lồ được phát hiện ở Đảo Nam của New Zealand vào ngày 5/6. Ảnh: baf85/iNaturalist.

Dẫu vậy, ông cũng thừa nhận sức hút của những sinh vật như cá mái chèo phần lớn đến từ ngoại hình kỳ dị và hiếm gặp của chúng. “Chúng như một sinh vật bước ra từ huyền thoại - dài, bạc, mắt to, vây đỏ chói - và việc nhìn thấy chúng bằng xương bằng thịt khiến nhiều người liên tưởng đến điều gì đó siêu nhiên”, Fraber nói.

Việc cá voi hay cá mái chèo dạt vào bờ có thể không phải là "lời tiên tri" cho một thảm họa, nhưng chắc chắn là biểu hiện của một hệ sinh thái đang chịu áp lực. Từ biến đổi khí hậu, ô nhiễm tiếng ồn dưới nước, đến sự thay đổi dòng hải lưu, tất cả đều có thể ảnh hưởng đến hành vi di cư và sinh tồn của sinh vật biển.

Trong những năm gần đây, hiện tượng cá voi mắc cạn không còn là chuyện hiếm, được ghi nhận tại Nhật Bản, Australia, New Zealand và nhiều nơi khác. Một số nhà khoa học cho rằng đây là "phản ứng phức tạp" của thiên nhiên trước sự biến động nhanh chóng của khí hậu và môi trường sống.

'Thế hệ lo âu'

Theo nhà tâm lý học xã hội Jonathan Haidt, trẻ em và thanh thiếu niên ngày nay phải đối mặt với một loại áp lực mà các thế hệ trước không hề biết đến: áp lực từ những lượt thích, bình luận và sự so sánh không hồi kết trên mạng xã hội. Điều này tạo ra một vòng xoáy độc hại, nơi lòng tự trọng bị gắn chặt với những con số ảo thay vì giá trị thực tế.